Le Havre 3-1-4-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Didier Digard
Montpellier 3-4-2-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Jean-Louis Gasset
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
8.3%
0%
Tổng số cú sút
9
7
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
5
6
Cú sút bị chặn
3
7
Số lần tấn công
104
113
Tình huống nguy hiểm
41
47
Phản công nhanh
6
2
Tổng số đường chuyền
432
462
Tạt bóng/ chuyền dài
12
25
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
7
3
Phạm lỗi
11
9
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
18
10
Phạt góc
2
10
Đá phạt
9
14
Thay người
2
4
Việt vị
3
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
53%
47%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
5
2
Tổng số trúng đích
1
0
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
0
4
Phản công nhanh
3
2
Tạt bóng/ chuyền dài
8
8
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
4
0
Phạm lỗi
4
6
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
10
2
Phạt góc
1
3
Đá phạt
6
6
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
47%
53%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
0%
Tổng số cú sút
4
5
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
1
4
Cú sút bị chặn
3
3
Phản công nhanh
3
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
17
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
3
3
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
8
8
Phạt góc
1
7
Đá phạt
3
8
Thay người
2
4
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng