Rennes 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Julien Stephan
Le Havre 3-1-4-2
HLV
Didier Digard
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
5.3%
0%
Tổng số cú sút
12
3
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
8
2
Cú sút bị chặn
7
2
Số lần tấn công
144
63
Tình huống nguy hiểm
71
34
Phản công nhanh
3
3
Tổng số đường chuyền
537
358
Tạt bóng/ chuyền dài
26
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
2
7
Phạm lỗi
10
7
Thẻ vàng
2
3
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
22
15
Phạt góc
14
0
Đá phạt
9
10
Thay người
5
3
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
68%
32%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
6
1
Tổng số trúng đích
2
0
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
6
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
16
1
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
0
6
Phạm lỗi
6
3
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
15
5
Phạt góc
10
0
Đá phạt
3
6
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
0%
Tổng số cú sút
6
2
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
1
2
Phản công nhanh
3
2
Tạt bóng/ chuyền dài
10
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
4
4
Thẻ vàng
1
2
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
7
10
Phạt góc
4
0
Đá phạt
6
4
Thay người
5
3
Việt vị
0
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng