Nantes 4-3-3
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Antoine Kombouare
Lille 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Bruno Genesio
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
32%
68%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
0%
Tổng số cú sút
7
10
Tổng số trúng đích
2
4
Tổng số ra ngoài
5
6
Cú sút bị chặn
3
3
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
70
146
Tình huống nguy hiểm
48
84
Phản công nhanh
6
4
Tổng số đường chuyền
297
658
Tạt bóng/ chuyền dài
11
11
Phòng thủ
Giải nguy
4
1
Tổng cú sút chặn được
3
3
Phạm lỗi
9
15
Thẻ vàng
2
3
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
7
20
Phạt góc
3
5
Đá phạt
17
9
Thay người
5
4
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
31%
69%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
2
5
Tổng số trúng đích
0
2
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
0
1
Phản công nhanh
4
3
Tạt bóng/ chuyền dài
3
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
0
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
6
4
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
6
10
Phạt góc
0
1
Đá phạt
4
6
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
33%
67%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
0%
Tổng số cú sút
5
5
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
6
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
3
11
Thẻ vàng
1
3
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
1
10
Phạt góc
3
4
Đá phạt
13
3
Thay người
5
4
Việt vị
0
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng