Le Havre 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Didier Digard
Nantes 4-3-3
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Antoine Kombouare
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
3
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
18.8%
28.6%
Tổng số cú sút
12
5
Tổng số trúng đích
5
2
Tổng số ra ngoài
7
3
Cú sút bị chặn
4
2
Kiến tạo thành bàn
0
2
Số lần tấn công
80
92
Tình huống nguy hiểm
43
21
Tổng số đường chuyền
395
366
Tạt bóng/ chuyền dài
11
14
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
2
4
Phạm lỗi
16
9
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
17
20
Phạt góc
3
4
Đá phạt
9
18
Thay người
5
3
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
28.6%
25%
Tổng số cú sút
5
3
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
7
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
6
5
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
9
11
Phạt góc
1
1
Đá phạt
5
8
Thay người
0
1
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
33.3%
Tổng số cú sút
7
2
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
5
1
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
7
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
8
9
Phạt góc
2
3
Đá phạt
4
10
Thay người
5
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng