Le Havre 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Didier Digard
Rennes 3-5-2
HLV
Habib Beye
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
1
5
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
50%
Tổng số cú sút
7
9
Tổng số trúng đích
2
6
Tổng số ra ngoài
5
3
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
4
Số lần tấn công
110
69
Tình huống nguy hiểm
59
24
Phản công nhanh
2
5
Tổng số đường chuyền
453
374
Tạt bóng/ chuyền dài
21
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
16
11
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
19
16
Phạt góc
4
3
Đá phạt
12
19
Thay người
5
5
Việt vị
3
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
1
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
60%
Tổng số cú sút
3
5
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
1
2
Kiến tạo thành bàn
0
3
Phản công nhanh
2
3
Tạt bóng/ chuyền dài
12
3
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Phạm lỗi
5
5
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
6
11
Phạt góc
3
1
Đá phạt
6
8
Việt vị
3
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
40%
Tổng số trúng đích
0
3
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
9
2
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
11
6
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
13
5
Phạt góc
1
2
Đá phạt
6
11
Thay người
5
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng