Eintracht Frankfurt 4-2-2-2
Vắng mặt
HLV
Dino Toppmoeller
Augsburg 3-3-2-2
HLV
Jess Thorup
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
60%
40%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
13.3%
25%
Tổng số cú sút
10
7
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
6
4
Cú sút bị chặn
5
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
130
80
Tình huống nguy hiểm
70
25
Phản công nhanh
1
1
Tổng số đường chuyền
570
279
Tạt bóng/ chuyền dài
19
9
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
1
5
Phạm lỗi
16
9
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
20
23
Phạt góc
4
0
Đá phạt
13
17
Thay người
5
4
Việt vị
1
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
60%
40%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
5
2
Tổng số trúng đích
1
0
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
5
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
9
5
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
13
9
Phạt góc
2
0
Đá phạt
8
10
Việt vị
1
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
60%
40%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
22.2%
33.3%
Tổng số cú sút
5
5
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
4
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
11
4
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
1
4
Phạm lỗi
7
4
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
7
14
Phạt góc
2
0
Đá phạt
5
7
Thay người
5
4
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng