Borussia Moenchengladbach 4-2-3-1
HLV
Gerardo Seoane
Holstein Kiel 3-5-2
Dự bị
HLV
Marcel Rapp
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
4
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
9.1%
Tổng số cú sút
13
7
Tổng số trúng đích
6
3
Tổng số ra ngoài
7
4
Cú sút bị chặn
3
4
Kiến tạo thành bàn
4
1
Số lần tấn công
93
91
Tình huống nguy hiểm
33
25
Tổng số đường chuyền
528
412
Tạt bóng/ chuyền dài
13
6
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
4
3
Phạm lỗi
9
15
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
12
22
Phạt góc
5
2
Đá phạt
18
13
Thay người
5
5
Việt vị
4
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
50%
Tổng số cú sút
8
1
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
4
0
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
3
1
Tạt bóng/ chuyền dài
7
1
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
6
8
Khác
Ném biên
5
13
Phạt góc
2
0
Đá phạt
9
7
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
0%
Tổng số cú sút
5
6
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
3
4
Cú sút bị chặn
2
3
Kiến tạo thành bàn
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
6
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
3
2
Phạm lỗi
3
7
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
7
9
Phạt góc
3
2
Đá phạt
9
6
Thay người
5
5
Việt vị
3
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng