Eintracht Frankfurt 3-5-2
Vắng mặt
HLV
Dino Toppmoeller
Freiburg 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Julian Schuster
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
64%
36%
Tổng số bàn thắng
4
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
14.3%
Tổng số cú sút
14
6
Tổng số trúng đích
8
5
Tổng số ra ngoài
6
1
Cú sút bị chặn
10
1
Kiến tạo thành bàn
3
1
Số lần tấn công
94
78
Tình huống nguy hiểm
56
28
Phản công nhanh
3
1
Tổng số đường chuyền
586
327
Tạt bóng/ chuyền dài
23
8
Phòng thủ
Giải nguy
4
4
Tổng cú sút chặn được
1
10
Phạm lỗi
8
11
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
17
11
Phạt góc
8
1
Đá phạt
12
10
Thay người
5
3
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
67%
33%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
25%
Tổng số cú sút
6
3
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
4
0
Cú sút bị chặn
5
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
10
6
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
1
5
Phạm lỗi
2
6
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
10
6
Phạt góc
3
1
Đá phạt
7
3
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
3
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
23.1%
0%
Tổng số cú sút
8
3
Tổng số trúng đích
6
2
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
5
0
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
13
2
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
0
5
Phạm lỗi
6
5
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
7
5
Phạt góc
5
0
Đá phạt
5
7
Thay người
5
3
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng