Eintracht Frankfurt 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Dino Toppmoeller
Union Berlin 3-4-1-2
Dự bị
HLV
Steffen Baumgart
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
65%
35%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
7.1%
16.7%
Tổng số cú sút
7
9
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
4
6
Cú sút bị chặn
7
3
Kiến tạo thành bàn
0
1
Số lần tấn công
98
90
Tình huống nguy hiểm
42
42
Phản công nhanh
1
0
Tổng số đường chuyền
625
298
Tạt bóng/ chuyền dài
9
16
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
3
7
Phạm lỗi
10
8
Thẻ vàng
3
0
Khác
Ném biên
16
22
Phạt góc
1
5
Đá phạt
13
12
Thay người
5
5
Việt vị
2
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
66%
34%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
0%
Tổng số cú sút
3
3
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
3
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
3
5
Khác
Ném biên
6
14
Phạt góc
1
1
Đá phạt
6
3
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
64%
36%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
22.2%
Tổng số cú sút
4
6
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
3
4
Cú sút bị chặn
3
3
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
13
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
3
3
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
3
0
Khác
Ném biên
10
8
Phạt góc
0
4
Đá phạt
7
9
Thay người
5
5
Việt vị
2
4
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng