RB Leipzig 4-4-2
Vắng mặt
HLV
Zsolt Low
Holstein Kiel 3-4-1-2
Vắng mặt
HLV
Marcel Rapp
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
7.7%
Tổng số cú sút
9
7
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
5
4
Cú sút bị chặn
1
6
Kiến tạo thành bàn
0
1
Số lần tấn công
139
80
Tình huống nguy hiểm
51
35
Phản công nhanh
1
0
Tổng số đường chuyền
540
335
Tạt bóng/ chuyền dài
29
14
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
6
1
Phạm lỗi
5
9
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
28
17
Phạt góc
9
7
Đá phạt
9
8
Thay người
5
5
Việt vị
3
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
12.5%
Tổng số cú sút
3
5
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
0
3
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
9
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
3
0
Phạm lỗi
3
4
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
14
8
Phạt góc
2
4
Đá phạt
4
4
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
70%
30%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
0%
Tổng số cú sút
6
2
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
1
3
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
23
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
2
5
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
14
9
Phạt góc
7
3
Đá phạt
5
4
Thay người
5
5
Việt vị
2
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng