FC Midtjylland 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Thomas Thomasberg
Eintracht Frankfurt 4-4-2
Dự bị
HLV
Dino Toppmoeller
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
45%
55%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
11.8%
Tổng số cú sút
9
12
Tổng số trúng đích
3
5
Tổng số ra ngoài
6
7
Cú sút bị chặn
2
5
Kiến tạo thành bàn
0
1
Số lần tấn công
93
112
Tình huống nguy hiểm
59
49
Phản công nhanh
2
3
Tổng số đường chuyền
357
524
Tạt bóng/ chuyền dài
19
15
Phòng thủ
Giải nguy
3
3
Tổng cú sút chặn được
5
2
Phạm lỗi
9
6
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
18
18
Phạt góc
6
4
Đá phạt
6
10
Thay người
5
5
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
10%
Tổng số cú sút
5
7
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
3
4
Cú sút bị chặn
2
3
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
7
10
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
3
2
Phạm lỗi
4
2
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
9
9
Phạt góc
3
3
Đá phạt
2
5
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
14.3%
Tổng số cú sút
4
5
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
0
2
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
12
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
5
4
Khác
Ném biên
9
9
Phạt góc
3
1
Đá phạt
4
5
Thay người
5
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Vào vòng 1/8
Vào vòng 1/16