
Ligue 1 - Mùa 2024/2025
-
1
Bàn thắng
-
1
Kiến tạo
-
15
Trận đấu
-
1235
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
1
Bàn thắng
chân phải -
2
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ


1-0
99
0
0
0
0


1-2
92
0
0
0
0


3-2
98
1
0
0
0


2-4
102
1
0
0
0


1-1
101
0
0
0
0


2-2
51
0
0
0
0


2-1
80
0
0
1
0


2-0
74
0
0
0
0


2-0
101
1
0
0
0


3-0
100
0
0
0
0


1-0
100
0
0
0
0


0-0
35
0
0
0
0


1-1
3
0
0
0
0


2-0
16
0
0
0
0


1-3
12
0
0
0
0


2-2
102
0
1
0
0


1-2
60
0
0
1
0


2-3
100
0
0
0
0


0-2
97
0
0
0
0


1-1
97
0
0
0
0


2-1
31
0
0
0
0


0-0
59
0
0
0
0


1-2
97
0
0
1
0
Ligue 1
Tổng quan
- Trận: 15
- Phút thi đấu: 1235
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 14 / 93%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 5 / 33%
- Đóng góp vào đội: 5%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 1
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 2
- Đá phạt góc: 28
Tấn công
- Bàn thắng: 1
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.07
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 1
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 1
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 1235
- Tổng số cú sút / trận: 7/0.47
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 4
- Bàn thắng bằng chân - %: 1%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 1
- Sút trúng khung thành /trận: 0.20
- Thắng tranh chấp trên không: 1
- Thua tranh chấp trên không: 1
- Đường chuyền dài: 33
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 17
- Tắc bóng: 9
- Phá bóng: 8
- Cản phá cú sút: 2
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.13
- Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.13
- Phạm lỗi / trận: 12 / 0.80