Monaco 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Adolf Huetter
Toulouse 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Carles Martinez
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10.5%
0%
Tổng số cú sút
16
5
Tổng số trúng đích
5
3
Tổng số ra ngoài
11
2
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
127
126
Tình huống nguy hiểm
65
58
Phản công nhanh
8
7
Tổng số đường chuyền
506
360
Tạt bóng/ chuyền dài
27
32
Phòng thủ
Giải nguy
3
3
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
15
16
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
12
21
Phạt góc
2
3
Đá phạt
17
19
Thay người
5
5
Việt vị
4
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
10
1
Tổng số trúng đích
3
0
Tổng số ra ngoài
7
1
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công nhanh
2
2
Tạt bóng/ chuyền dài
13
15
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
5
9
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
5
14
Phạt góc
0
1
Đá phạt
9
7
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
28.6%
0%
Tổng số cú sút
6
4
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
6
5
Tạt bóng/ chuyền dài
14
17
Phòng thủ
Giải nguy
3
0
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
10
7
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
7
7
Phạt góc
2
2
Đá phạt
8
12
Thay người
5
5
Việt vị
2
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng