Nantes 3-4-1-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Pierre Aristouy
Toulouse 4-3-3
Dự bị
HLV
Carles Martinez
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
43%
57%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
22.2%
Tổng số cú sút
7
7
Tổng số trúng đích
4
5
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
0
2
Số lần tấn công
68
129
Tình huống nguy hiểm
36
42
Phản công nhanh
1
1
Tổng số đường chuyền
423
576
Tạt bóng/ chuyền dài
9
12
Phòng thủ
Giải nguy
3
3
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
14
14
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
15
24
Phạt góc
7
5
Đá phạt
16
16
Thay người
5
5
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
43%
57%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
0%
Tổng số cú sút
4
2
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
0
2
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
4
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
9
8
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
8
16
Phạt góc
2
2
Đá phạt
9
10
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
40%
Tổng số cú sút
3
5
Tổng số trúng đích
2
4
Tổng số ra ngoài
1
1
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
8
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
5
6
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
7
8
Phạt góc
5
3
Đá phạt
7
6
Thay người
5
5
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng