Lille 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Paulo Fonseca
Toulouse 4-3-3
Dự bị
HLV
Carles Martinez
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
59%
41%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
8.3%
33.3%
Tổng số cú sút
8
3
Tổng số trúng đích
6
2
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
4
0
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
120
85
Tình huống nguy hiểm
59
31
Phản công nhanh
3
2
Tổng số đường chuyền
525
355
Tạt bóng/ chuyền dài
13
2
Phòng thủ
Giải nguy
1
4
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
12
16
Thẻ vàng
3
4
Khác
Ném biên
23
18
Phạt góc
11
1
Đá phạt
18
14
Thay người
3
3
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
60%
40%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
0%
Tổng số cú sút
3
0
Tổng số trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
0
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
5
6
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
10
8
Phạt góc
5
1
Đá phạt
8
6
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
59%
41%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
33.3%
Tổng số cú sút
5
3
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
3
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
2
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
7
10
Thẻ vàng
2
4
Khác
Ném biên
13
10
Phạt góc
6
0
Đá phạt
10
8
Thay người
3
3
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng