Toulouse 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Carles Martinez
Monaco 3-5-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Adolf Huetter
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
5%
16.7%
Tổng số cú sút
14
8
Tổng số trúng đích
5
4
Tổng số ra ngoài
9
4
Cú sút bị chặn
6
4
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
117
122
Tình huống nguy hiểm
77
47
Phản công nhanh
2
0
Tổng số đường chuyền
544
451
Tạt bóng/ chuyền dài
25
14
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
4
6
Phạm lỗi
17
10
Thẻ vàng
2
3
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
16
15
Phạt góc
4
5
Đá phạt
11
18
Thay người
4
3
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
40%
60%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
22.2%
Tổng số cú sút
3
7
Tổng số trúng đích
2
4
Tổng số ra ngoài
1
3
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
12
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
9
8
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
8
11
Phạt góc
0
4
Đá phạt
8
9
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
70%
30%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
11
1
Tổng số trúng đích
3
0
Tổng số ra ngoài
8
1
Cú sút bị chặn
5
2
Tạt bóng/ chuyền dài
22
2
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
2
5
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
2
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
8
4
Phạt góc
4
1
Đá phạt
3
9
Thay người
4
3
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng