
Ligue 1 - Mùa 2024/2025
-
1
Bàn thắng
-
2
Kiến tạo
-
16
Trận đấu
-
548
Phút thi đấu
-
1
Bàn thắng
chân trái -
0
Bàn thắng
chân phải -
0
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ


0-0
1
0
0
0
0


3-0
12
0
0
0
0


1-1
21
0
0
0
0


3-0
20
0
0
0
0


2-1
29
0
0
0
0


7-1
35
2
0
0
0


0-0
68
0
0
0
0


2-0
67
0
0
0
0


2-1
6
0
0
0
0


3-2
29
0
1
0
0


5-1
21
0
0
0
0


2-2
51
0
0
0
0


2-1
33
0
0
0
0


2-1
38
1
0
0
0


1-1
35
0
0
0
0


1-0
16
0
0
0
0


3-2
18
1
0
0
0


1-0
24
0
0
0
0


2-0
75
0
0
0
0


1-4
19
0
0
0
0


2-3
15
0
0
0
0


5-0
34
0
0
0
0
Ligue 1
Tổng quan
- Trận: 16
- Phút thi đấu: 548
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 5 / 31%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 5 / 31%
- Đóng góp vào đội: 3%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 5
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 1
- Kiến tạo: 2
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.06
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 1
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 548
- Tổng số cú sút / trận: 13/0.81
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 13.00
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 2
- Sút không trúng đích: 9
- Bàn thắng bằng chân - %: 1%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 1
- Sút trúng khung thành /trận: 0.25
- Thắng tranh chấp trên không: 1
- Thua tranh chấp trên không: 3
- Đường chuyền dài: 9
- Trung bình việt vị / trận: 10/0.63
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 8
- Tắc bóng: 2
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 1
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 10 / 0.63
First Division A
Tổng quan
- Trận: 37
- Phút thi đấu: 1473
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 11 / 69%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 5 / 40%
- Đóng góp vào đội: 15%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 4
- Bàn thắng hiệp 1: 2
- Bàn thắng hiệp 2: 6
- Bàn thắng khi đá chính: 2
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 4
- Bàn thắng quyết định: 1
- Trận không ghi bàn: 10
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 8
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.29
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 123
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.07
- Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.07
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
Champions League
Tổng quan
- Trận: 6
- Phút thi đấu: 113
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 0 / 0%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
- Đóng góp vào đội: 8%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 2
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 1
- Trận không ghi bàn: 4
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 2
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 1.2
- Trận ghi bàn liên tiếp: 1
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 2
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 113
- Tổng số cú sút / trận: 4/1.6
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 4
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 2
- Bàn thắng bằng chân - %: 2%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 2
- Sút trúng khung thành /trận: 1.2
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 1
- Trung bình việt vị / trận: 3/0.6
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 2
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 4 / 0.8