
Ligue 1 - Mùa 2024/2025
-
5
Bàn thắng
-
3
Kiến tạo
-
18
Trận đấu
-
1212
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
5
Bàn thắng
chân phải -
0
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ


0-0
24
0
0
0
0


3-0
27
0
0
0
0


2-1
51
0
0
0
0


0-2
49
0
0
0
0


1-1
21
0
0
0
0


3-0
20
0
0
0
0


2-1
98
0
0
0
0


7-1
99
1
0
0
0


0-1
29
0
0
0
0


1-0
69
0
0
0
0


2-2
98
0
0
0
0


0-0
96
0
0
0
0


2-0
34
0
0
0
0


2-1
76
0
0
0
0


3-2
85
0
1
0
0


5-1
53
0
0
0
0


2-2
25
0
0
0
0


2-1
72
0
0
0
0


2-1
72
0
0
1
0


1-1
71
0
0
0
0


1-0
84
0
0
0
0


4-0
82
1
0
0
0


0-2
77
0
0
0
0


0-2
16
0
0
0
1


2-3
28
0
0
0
0


2-2
9
0
0
0
0


1-2
53
0
0
0
0


0-4
45
0
0
0
0


2-2
70
0
0
0
0


1-2
67
0
0
0
0
Ligue 1
Tổng quan
- Trận: 18
- Phút thi đấu: 1212
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 14 / 78%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 10 / 56%
- Đóng góp vào đội: 17%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 5
- Bàn thắng khi đá chính: 4
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 2
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 2
- Đá phạt góc: 16
Tấn công
- Bàn thắng: 5
- Kiến tạo: 3
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.28
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 2
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 5
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 243
- Tổng số cú sút / trận: 29/1.61
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 5.80
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
- Sút không trúng đích: 12
- Bàn thắng bằng chân - %: 5%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 4
- Sút trúng khung thành /trận: 0.94
- Thắng tranh chấp trên không: 1
- Thua tranh chấp trên không: 7
- Đường chuyền dài: 21
- Trung bình việt vị / trận: 3/0.17
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 47
- Tắc bóng: 5
- Phá bóng: 1
- Cản phá cú sút: 14
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 22 / 1.22
Champions League
Tổng quan
- Trận: 10
- Phút thi đấu: 543
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 7 / 125%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 5 / 63%
- Đóng góp vào đội: 8%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 2
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 3
- Đá phạt góc: 2
Tấn công
- Bàn thắng: 2
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.63
- Trận ghi bàn liên tiếp: 1
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 2
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 543
- Tổng số cú sút / trận: 9/2.25
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 9
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 5
- Bàn thắng bằng chân - %: 2%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 2
- Sút trúng khung thành /trận: 1.25
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 2
- Đường chuyền dài: 10
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 10
- Tắc bóng: 5
- Phá bóng: 2
- Cản phá cú sút: 2
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.13
- Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.13
- Phạm lỗi / trận: 4 / 0.5